Nghĩa của từ moralize trong tiếng Việt.
moralize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
moralize
US /ˈmɔːr.əl.aɪz/
UK /ˈmɔːr.əl.aɪz/

Động từ
1.
lên mặt dạy đời, giảng đạo đức
comment on issues of right and wrong, typically with an unfounded air of superiority
Ví dụ:
•
He tends to moralize about everything, even trivial matters.
Anh ấy có xu hướng lên mặt dạy đời về mọi thứ, ngay cả những vấn đề nhỏ nhặt.
•
The film doesn't moralize; it simply presents the facts.
Bộ phim không lên mặt dạy đời; nó chỉ đơn giản trình bày sự thật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland