Nghĩa của từ moisturizer trong tiếng Việt.
moisturizer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
moisturizer
US /ˈmɔɪs.tʃɚ.aɪ.zɚ/
UK /ˈmɔɪs.tʃɚ.aɪ.zɚ/

Danh từ
1.
kem dưỡng ẩm, chất dưỡng ẩm
a cosmetic preparation used to moisturize the skin
Ví dụ:
•
She applies moisturizer every morning to keep her skin soft.
Cô ấy thoa kem dưỡng ẩm mỗi sáng để giữ cho làn da mềm mại.
•
This moisturizer is perfect for dry skin.
Kem dưỡng ẩm này hoàn hảo cho da khô.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: