Nghĩa của từ moisturize trong tiếng Việt.
moisturize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
moisturize
US /ˈmɔɪs.tʃɚ.aɪz/
UK /ˈmɔɪs.tʃɚ.aɪz/

Động từ
1.
dưỡng ẩm, làm ẩm
to add water or moisture to something to make it less dry
Ví dụ:
•
Remember to moisturize your skin daily for best results.
Hãy nhớ dưỡng ẩm da hàng ngày để có kết quả tốt nhất.
•
The cream helps to moisturize dry hands.
Kem giúp dưỡng ẩm cho đôi tay khô.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: