Nghĩa của từ hydrate trong tiếng Việt.
hydrate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hydrate
US /ˈhaɪ.dreɪt/
UK /ˈhaɪ.dreɪt/

Động từ
1.
cấp ẩm, hút nước
cause to absorb water
Ví dụ:
•
It's important to hydrate your skin regularly.
Điều quan trọng là phải cấp ẩm cho da thường xuyên.
•
The dry ingredients need to hydrate in the liquid for a few minutes.
Các nguyên liệu khô cần hút nước trong chất lỏng vài phút.
Từ đồng nghĩa:
2.
uống nước, bù nước
drink water to prevent dehydration
Ví dụ:
•
Athletes need to hydrate well before a competition.
Các vận động viên cần bù nước tốt trước khi thi đấu.
•
Remember to hydrate throughout the day, especially in hot weather.
Hãy nhớ uống đủ nước suốt cả ngày, đặc biệt là trong thời tiết nóng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland