Nghĩa của từ mobster trong tiếng Việt.

mobster trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mobster

US /ˈmɑːb.stɚ/
UK /ˈmɑːb.stɚ/
"mobster" picture

Danh từ

1.

tay xã hội đen, mafia

a member of a criminal gang, especially one involved in the Mafia

Ví dụ:
The police arrested a notorious mobster for racketeering.
Cảnh sát đã bắt giữ một tay xã hội đen khét tiếng vì tội tống tiền.
He was known as a ruthless mobster in the city's underworld.
Anh ta được biết đến là một tay xã hội đen tàn nhẫn trong thế giới ngầm của thành phố.
Học từ này tại Lingoland