Nghĩa của từ mistaken trong tiếng Việt.
mistaken trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mistaken
US /mɪˈsteɪ.kən/
UK /mɪˈsteɪ.kən/
Tính từ
1.
Động từ
1.
nhầm lẫn, hiểu lầm
to be wrong about something or someone
Ví dụ:
•
I mistook him for his brother.
Tôi đã nhầm anh ấy với anh trai anh ấy.
•
Don't mistake my kindness for weakness.
Đừng nhầm lẫn lòng tốt của tôi với sự yếu đuối.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland