Nghĩa của từ miscellany trong tiếng Việt.
miscellany trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
miscellany
US /ˈmɪs.ə.leɪ.ni/
UK /ˈmɪs.ə.leɪ.ni/

Danh từ
1.
tập hợp, hỗn hợp, tạp lục
a mixture of various things; a medley
Ví dụ:
•
The antique shop contained a fascinating miscellany of objects from different eras.
Cửa hàng đồ cổ chứa một tập hợp các đồ vật hấp dẫn từ các thời đại khác nhau.
•
His latest book is a miscellany of essays, poems, and short stories.
Cuốn sách mới nhất của anh ấy là một tập hợp các bài tiểu luận, thơ và truyện ngắn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland