Nghĩa của từ mini trong tiếng Việt.
mini trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mini
US /ˈmɪn.i/
UK /ˈmɪn.i/

Danh từ
Tính từ
1.
mini, phiên bản nhỏ
a small version of something
Ví dụ:
•
He bought a mini version of the classic car.
Anh ấy đã mua một phiên bản mini của chiếc xe cổ điển.
•
The hotel offers mini toiletries for guests.
Khách sạn cung cấp đồ dùng vệ sinh cá nhân mini cho khách.
Từ đồng nghĩa:
Nhãn hiệu
1.
Mini (ô tô)
a small car produced by the British Motor Corporation and its successors from 1959 to 2000
Ví dụ:
•
He drives a classic red Mini.
Anh ấy lái một chiếc Mini màu đỏ cổ điển.
•
The new Mini Cooper retains its iconic design.
Chiếc Mini Cooper mới vẫn giữ nguyên thiết kế biểu tượng của nó.
Học từ này tại Lingoland