Nghĩa của từ mini trong tiếng Việt.

mini trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mini

US /ˈmɪn.i/
UK /ˈmɪn.i/
"mini" picture

Danh từ

1.

váy ngắn, đầm ngắn

a very short skirt or dress

Ví dụ:
She wore a stylish mini to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn sành điệu đến bữa tiệc.
The 60s were famous for the introduction of the mini.
Thập niên 60 nổi tiếng với sự ra đời của váy ngắn.
Từ đồng nghĩa:

Tính từ

1.

mini, phiên bản nhỏ

a small version of something

Ví dụ:
He bought a mini version of the classic car.
Anh ấy đã mua một phiên bản mini của chiếc xe cổ điển.
The hotel offers mini toiletries for guests.
Khách sạn cung cấp đồ dùng vệ sinh cá nhân mini cho khách.
Từ đồng nghĩa:

Nhãn hiệu

1.

Mini (ô tô)

a small car produced by the British Motor Corporation and its successors from 1959 to 2000

Ví dụ:
He drives a classic red Mini.
Anh ấy lái một chiếc Mini màu đỏ cổ điển.
The new Mini Cooper retains its iconic design.
Chiếc Mini Cooper mới vẫn giữ nguyên thiết kế biểu tượng của nó.
Học từ này tại Lingoland