Nghĩa của từ miniskirt trong tiếng Việt.
miniskirt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
miniskirt
US /ˈmɪn.i.skɝːt/
UK /ˈmɪn.i.skɝːt/

Danh từ
1.
váy ngắn, chân váy ngắn
a very short skirt
Ví dụ:
•
She wore a fashionable miniskirt to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn thời trang đến bữa tiệc.
•
The miniskirt became popular in the 1960s.
Váy ngắn trở nên phổ biến vào những năm 1960.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland