butcher's
US /ˈbʊtʃ.ərz/
UK /ˈbʊtʃ.ərz/

1.
cửa hàng thịt, tiệm thịt
a shop where meat is sold
:
•
I need to go to the butcher's to buy some chicken.
Tôi cần đến cửa hàng thịt để mua gà.
•
The best sausages are always found at the local butcher's.
Những loại xúc xích ngon nhất luôn được tìm thấy ở cửa hàng thịt địa phương.