immensely
US /ɪˈmens.li/
UK /ɪˈmens.li/

1.
vô cùng, rất, cực kỳ
to a great extent; extremely
:
•
She was immensely grateful for their help.
Cô ấy vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của họ.
•
The new policy will immensely benefit the community.
Chính sách mới sẽ mang lại lợi ích to lớn cho cộng đồng.