Nghĩa của từ vastly trong tiếng Việt.

vastly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vastly

US /ˈvæst.li/
UK /ˈvæst.li/
"vastly" picture

Trạng từ

1.

rất nhiều, vô cùng

to a very great extent; immensely.

Ví dụ:
The new system is vastly superior to the old one.
Hệ thống mới vượt trội hơn rất nhiều so với hệ thống cũ.
Her experience vastly outweighs his.
Kinh nghiệm của cô ấy vượt trội hơn rất nhiều so với anh ấy.
Học từ này tại Lingoland