Nghĩa của từ "marketing collateral" trong tiếng Việt.

"marketing collateral" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

marketing collateral

US /ˈmɑːrkɪtɪŋ kəˈlætərəl/
UK /ˈmɑːrkɪtɪŋ kəˈlætərəl/
"marketing collateral" picture

Danh từ

1.

tài liệu tiếp thị, vật phẩm tiếp thị

materials used to promote a product, brand, or service, such as brochures, flyers, websites, and social media content

Ví dụ:
We need to update our marketing collateral for the new product launch.
Chúng ta cần cập nhật tài liệu tiếp thị cho việc ra mắt sản phẩm mới.
Effective marketing collateral can significantly boost sales.
Tài liệu tiếp thị hiệu quả có thể thúc đẩy doanh số bán hàng đáng kể.
Học từ này tại Lingoland