Nghĩa của từ "marble cake" trong tiếng Việt.
"marble cake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
marble cake
US /ˈmɑːr.bəl ˌkeɪk/
UK /ˈmɑːr.bəl ˌkeɪk/

Danh từ
1.
bánh marble
a cake made with light and dark batter, typically vanilla and chocolate, swirled together to create a marbled effect
Ví dụ:
•
For dessert, we had a delicious slice of marble cake.
Để tráng miệng, chúng tôi đã có một lát bánh marble thơm ngon.
•
She baked a beautiful marble cake for the party.
Cô ấy đã nướng một chiếc bánh marble tuyệt đẹp cho bữa tiệc.
Học từ này tại Lingoland