Nghĩa của từ manually trong tiếng Việt.

manually trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

manually

US /ˈmæn.ju.ə.li/
UK /ˈmæn.ju.ə.li/
"manually" picture

Trạng từ

1.

thủ công, bằng tay

by hand rather than automatically or electronically

Ví dụ:
The old machine had to be operated manually.
Chiếc máy cũ phải được vận hành thủ công.
Please enter the data manually into the system.
Vui lòng nhập dữ liệu thủ công vào hệ thống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: