Nghĩa của từ "man of his word" trong tiếng Việt.
"man of his word" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
man of his word
US /mæn əv hɪz wɜrd/
UK /mæn əv hɪz wɜrd/

Thành ngữ
1.
người giữ lời, người đáng tin cậy
a person who always keeps their promises and can be trusted
Ví dụ:
•
You can rely on him; he's a true man of his word.
Bạn có thể tin tưởng anh ấy; anh ấy là một người giữ lời.
•
My father taught me to always be a man of my word.
Cha tôi đã dạy tôi phải luôn là một người giữ lời.
Học từ này tại Lingoland