Nghĩa của từ his trong tiếng Việt.

his trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

his

US /hɪz/
UK /hɪz/
"his" picture

Từ hạn định

1.

của anh ấy, của ông ấy, của nó

belonging to or associated with a male person or animal previously mentioned or easily identified

Ví dụ:
He put his hand in his pocket.
Anh ấy cho tay vào túi.
The dog wagged his tail.
Con chó vẫy đuôi.

Đại từ

1.

của anh ấy, của ông ấy, của nó

belonging to him

Ví dụ:
That book is his.
Cuốn sách đó là của anh ấy.
I think this car is his.
Tôi nghĩ chiếc xe này là của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: