Nghĩa của từ "loss of face" trong tiếng Việt.
"loss of face" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
loss of face
US /lɔs əv feɪs/
UK /lɔs əv feɪs/

Thành ngữ
1.
mất mặt, sự sỉ nhục công khai
public humiliation or disgrace
Ví dụ:
•
The scandal caused him a great loss of face in the community.
Vụ bê bối đã khiến anh ấy mất mặt rất nhiều trong cộng đồng.
•
To admit defeat would be a terrible loss of face for the leader.
Thừa nhận thất bại sẽ là một sự mất mặt khủng khiếp đối với nhà lãnh đạo.
Học từ này tại Lingoland