Nghĩa của từ loggia trong tiếng Việt.

loggia trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

loggia

US /ˈlɑː.dʒi.ə/
UK /ˈlɑː.dʒi.ə/
"loggia" picture

Danh từ

1.

hành lang có mái che, loggia

a gallery or room with one or more open sides, typically colonnaded, forming part of a house or other building.

Ví dụ:
The palace featured a beautiful loggia overlooking the gardens.
Cung điện có một hành lang có mái che tuyệt đẹp nhìn ra khu vườn.
We enjoyed our morning coffee on the shaded loggia.
Chúng tôi thưởng thức cà phê buổi sáng trên hành lang có mái che râm mát.
Học từ này tại Lingoland