Nghĩa của từ "log off" trong tiếng Việt.

"log off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

log off

US /lɑːɡ ˈɔːf/
UK /lɑːɡ ˈɔːf/
"log off" picture

Cụm động từ

1.

đăng xuất, thoát khỏi hệ thống

to end a session of using a computer system or website

Ví dụ:
Remember to log off before you leave the computer.
Hãy nhớ đăng xuất trước khi bạn rời khỏi máy tính.
I need to log off now and get some rest.
Tôi cần đăng xuất ngay bây giờ và nghỉ ngơi một chút.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland