Nghĩa của từ "log cabin" trong tiếng Việt.

"log cabin" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

log cabin

US /ˈlɑːɡ ˌkæb.ɪn/
UK /ˈlɑːɡ ˌkæb.ɪn/
"log cabin" picture

Danh từ

1.

nhà gỗ, cabin gỗ

a house or hut made of logs

Ví dụ:
They spent their vacation in a cozy log cabin by the lake.
Họ đã dành kỳ nghỉ của mình trong một ngôi nhà gỗ ấm cúng bên hồ.
The pioneers often built log cabins as their first homes.
Những người tiên phong thường xây dựng nhà gỗ làm ngôi nhà đầu tiên của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland