Nghĩa của từ "live stream" trong tiếng Việt.

"live stream" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

live stream

US /ˈlaɪv striːm/
UK /ˈlaɪv striːm/
"live stream" picture

Động từ

1.

phát trực tiếp, livestream

to broadcast or transmit live video and audio over the internet

Ví dụ:
The concert will be live streamed on their official website.
Buổi hòa nhạc sẽ được phát trực tiếp trên trang web chính thức của họ.
Many gamers live stream their gameplay on platforms like Twitch.
Nhiều game thủ phát trực tiếp trò chơi của họ trên các nền tảng như Twitch.

Danh từ

1.

buổi phát trực tiếp, livestream

a live broadcast of an event over the internet

Ví dụ:
Did you catch the live stream of the awards ceremony?
Bạn có xem buổi phát trực tiếp lễ trao giải không?
The company announced a new product via a live stream.
Công ty đã công bố sản phẩm mới thông qua một buổi phát trực tiếp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland