Nghĩa của từ "listen intently" trong tiếng Việt.
"listen intently" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
listen intently
1.
lắng nghe chăm chú
Học từ này tại Lingoland
"listen intently" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lắng nghe chăm chú