Nghĩa của từ "line drawing" trong tiếng Việt.

"line drawing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

line drawing

US /ˈlaɪn ˌdrɔːɪŋ/
UK /ˈlaɪn ˌdrɔːɪŋ/
"line drawing" picture

Danh từ

1.

bản vẽ đường nét, hình vẽ đường

a drawing consisting of lines without shading or color

Ví dụ:
The artist created a beautiful line drawing of the landscape.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bản vẽ đường nét phong cảnh tuyệt đẹp.
The book was illustrated with simple line drawings.
Cuốn sách được minh họa bằng những bản vẽ đường nét đơn giản.
Học từ này tại Lingoland