Nghĩa của từ "like sheep" trong tiếng Việt.

"like sheep" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

like sheep

US /laɪk ʃiːp/
UK /laɪk ʃiːp/
"like sheep" picture

Thành ngữ

1.

như bầy cừu, theo mà không suy nghĩ

following others without thinking or questioning, often in a docile or uncritical manner

Ví dụ:
The crowd followed the leader like sheep, without questioning his motives.
Đám đông đi theo người lãnh đạo như bầy cừu, không hề đặt câu hỏi về động cơ của anh ta.
During the sale, people rushed into the store like sheep, grabbing whatever they could.
Trong đợt giảm giá, mọi người đổ xô vào cửa hàng như bầy cừu, vơ vét bất cứ thứ gì họ có thể.
Học từ này tại Lingoland