like greased lightning
US /laɪk ɡriːst ˈlaɪt.nɪŋ/
UK /laɪk ɡriːst ˈlaɪt.nɪŋ/

1.
nhanh như chớp, rất nhanh
very quickly or rapidly
:
•
When the bell rang, the children ran out of the school like greased lightning.
Khi chuông reo, lũ trẻ chạy ra khỏi trường nhanh như chớp.
•
He finished his homework like greased lightning so he could go out and play.
Anh ấy hoàn thành bài tập về nhà nhanh như chớp để có thể ra ngoài chơi.