Nghĩa của từ lid trong tiếng Việt.

lid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lid

US /lɪd/
UK /lɪd/
"lid" picture

Danh từ

1.

nắp

a removable cover for the opening of a container

Ví dụ:
Please put the lid back on the pot.
Vui lòng đậy nắp lại vào nồi.
The jar has a tight-fitting lid.
Cái lọ có nắp đậy kín.
Từ đồng nghĩa:
2.

mí mắt

an eyelid

Ví dụ:
Her eyelids fluttered as she tried to keep her lids open.
Mí mắt cô ấy rung rung khi cô ấy cố gắng mở mắt.
He rubbed his tired lids.
Anh ấy xoa mí mắt mệt mỏi của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland