Nghĩa của từ eyelid trong tiếng Việt.

eyelid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eyelid

US /ˈaɪ.lɪd/
UK /ˈaɪ.lɪd/
"eyelid" picture

Danh từ

1.

mí mắt

each of the movable folds of skin that cover and uncover the eye.

Ví dụ:
She gently closed her eyelids as she fell asleep.
Cô ấy nhẹ nhàng nhắm mí mắt khi chìm vào giấc ngủ.
He rubbed his tired eyelids.
Anh ấy xoa xoa mí mắt mệt mỏi của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland