level with
US /ˈlev.əl wɪθ/
UK /ˈlev.əl wɪθ/

1.
thẳng thắn với, nói thật với
to be honest and tell the truth, especially about something difficult or sensitive
:
•
I need you to level with me about what happened.
Tôi cần bạn thẳng thắn với tôi về những gì đã xảy ra.
•
It's time to level with your parents about your grades.
Đã đến lúc bạn thẳng thắn với bố mẹ về điểm số của mình.