Nghĩa của từ "AS level" trong tiếng Việt.

"AS level" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

AS level

US /ˌeɪ ˈes ˌlev.əl/
UK /ˌeɪ ˈes ˌlev.əl/
"AS level" picture

Danh từ

1.

chứng chỉ AS level

a qualification in the UK taken by students aged 17 or 18, which is equivalent to half an A level

Ví dụ:
She's studying for her AS levels in Maths and Physics.
Cô ấy đang học để lấy chứng chỉ AS level về Toán và Vật lý.
Many universities consider AS level grades for admission.
Nhiều trường đại học xem xét điểm AS level để tuyển sinh.
Học từ này tại Lingoland