Nghĩa của từ "lemon sole" trong tiếng Việt.
"lemon sole" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lemon sole
US /ˈlem.ən ˌsoʊl/
UK /ˈlem.ən ˌsoʊl/

Danh từ
1.
cá bơn chanh, cá bơn
a flatfish of the sole family, Microstomus kitt, found in the North Atlantic, valued as food
Ví dụ:
•
We had grilled lemon sole for dinner.
Chúng tôi đã ăn cá bơn chanh nướng cho bữa tối.
•
The chef prepared a delicate dish of pan-seared lemon sole.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn tinh tế từ cá bơn chanh áp chảo.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: