Nghĩa của từ "leave well alone" trong tiếng Việt.
"leave well alone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
leave well alone
US /liːv wɛl əˈloʊn/
UK /liːv wɛl əˈloʊn/

Thành ngữ
1.
đừng động vào, để yên
to not try to change something that is already satisfactory or working well, because doing so might make it worse
Ví dụ:
•
The system is working fine, so it's best to leave well alone.
Hệ thống đang hoạt động tốt, vì vậy tốt nhất là đừng động vào.
•
I was going to redecorate, but my husband told me to leave well alone.
Tôi định trang trí lại, nhưng chồng tôi bảo tôi đừng động vào.
Học từ này tại Lingoland