Nghĩa của từ "learn your lesson" trong tiếng Việt.
"learn your lesson" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
learn your lesson
US /lɜrn jʊər ˈlɛsən/
UK /lɜrn jʊər ˈlɛsən/

Thành ngữ
1.
rút ra bài học, nhận được bài học
to suffer a bad experience and understand from it not to do the same thing again
Ví dụ:
•
After losing all his money, he finally learned his lesson about gambling.
Sau khi mất hết tiền, cuối cùng anh ấy đã rút ra bài học về cờ bạc.
•
If you don't study, you'll fail the exam and learn your lesson the hard way.
Nếu bạn không học, bạn sẽ trượt kỳ thi và rút ra bài học một cách khó khăn.
Học từ này tại Lingoland