Nghĩa của từ leaking trong tiếng Việt.

leaking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

leaking

Động từ

1.

rò rỉ

(of a liquid or gas) to escape from a hole or crack in a pipe or container; (of a container) to allow liquid or gas to escape:

Ví dụ:
Water was leaking from the pipe.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: