Nghĩa của từ lambkin trong tiếng Việt.
lambkin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lambkin
US /ˈlæm.kɪn/
UK /ˈlæm.kɪn/

Danh từ
1.
2.
cừu non, bé cưng
a term of endearment for a gentle or innocent person
Ví dụ:
•
Come here, my sweet lambkin, and tell me what's wrong.
Lại đây, cừu non ngọt ngào của mẹ, và nói cho mẹ biết có chuyện gì.
•
She always calls her youngest child her little lambkin.
Cô ấy luôn gọi đứa con út của mình là cừu non bé bỏng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland