Nghĩa của từ kvetch trong tiếng Việt.

kvetch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

kvetch

US /kvetʃ/
UK /kvetʃ/
"kvetch" picture

Động từ

1.

cằn nhằn, phàn nàn

complain about something in a whining or annoying way

Ví dụ:
He always finds something to kvetch about.
Anh ấy luôn tìm thấy điều gì đó để phàn nàn.
Stop kvetching and just do the work.
Đừng cằn nhằn nữa và cứ làm việc đi.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

kẻ cằn nhằn, người hay phàn nàn

a person who complains a great deal

Ví dụ:
He's such a kvetch, always finding fault with everything.
Anh ấy là một kẻ hay cằn nhằn, luôn tìm lỗi ở mọi thứ.
Don't be a kvetch, try to see the positive side.
Đừng là một kẻ hay cằn nhằn, hãy cố gắng nhìn vào mặt tích cực.
Học từ này tại Lingoland