Nghĩa của từ "know what's what" trong tiếng Việt.
"know what's what" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
know what's what
US /noʊ wʌts wʌt/
UK /noʊ wʌts wʌt/

Thành ngữ
1.
biết rõ mọi chuyện, hiểu rõ tình hình
to have a good understanding of a situation or of how things work
Ví dụ:
•
She's been in this business for years, so she really knows what's what.
Cô ấy đã ở trong ngành này nhiều năm, vì vậy cô ấy thực sự biết rõ mọi chuyện.
•
You need to spend some time learning the ropes if you want to know what's what around here.
Bạn cần dành thời gian học hỏi kinh nghiệm nếu muốn biết rõ mọi chuyện ở đây.
Học từ này tại Lingoland