Nghĩa của từ what trong tiếng Việt.
what trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
what
US /wɑːt/
UK /wɑːt/

Đại từ
1.
gì, nào
asking for information specifying something
Ví dụ:
•
What is your name?
Tên bạn là gì?
•
What time is it?
Bây giờ là mấy giờ?
2.
gì
asking for information about the identity, nature, or amount of something
Ví dụ:
•
What do you want to eat?
Bạn muốn ăn gì?
•
What a beautiful day!
Thật là một ngày đẹp trời!
Từ hạn định
1.
gì, nào
asking for information about the identity, nature, or amount of something
Ví dụ:
•
What books are you reading?
Bạn đang đọc sách gì?
•
What color is your car?
Xe của bạn màu gì?
Trạng từ
1.
gì
to what extent or degree
Ví dụ:
•
What an amazing performance!
Thật là một màn trình diễn tuyệt vời!
•
I don't care what he thinks.
Tôi không quan tâm anh ấy nghĩ gì.
Thán từ
1.
cái gì
used to express surprise or to ask for a repetition of something said
Ví dụ:
•
What! You're leaving already?
Cái gì! Bạn đã đi rồi sao?
•
He said he won the lottery. What?
Anh ấy nói anh ấy đã trúng số. Cái gì?
Học từ này tại Lingoland