Nghĩa của từ "not know what hit you" trong tiếng Việt.
"not know what hit you" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
not know what hit you
US /nɑt noʊ wʌt hɪt ju/
UK /nɑt noʊ wʌt hɪt ju/

Thành ngữ
1.
không biết chuyện gì đã xảy ra, hoàn toàn bất ngờ
to be completely surprised or overwhelmed by something, often something negative or sudden
Ví dụ:
•
When the market crashed, many investors didn't know what hit them.
Khi thị trường sụp đổ, nhiều nhà đầu tư không biết chuyện gì đã xảy ra với họ.
•
The boxer landed a punch so fast, his opponent didn't know what hit him.
Võ sĩ tung một cú đấm quá nhanh, đối thủ của anh ta không biết chuyện gì đã xảy ra với mình.
Học từ này tại Lingoland