Nghĩa của từ "know the ropes" trong tiếng Việt.
"know the ropes" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
know the ropes
US /noʊ ðə roʊps/
UK /noʊ ðə roʊps/

Thành ngữ
1.
biết rõ mọi việc, nắm rõ cách vận hành
to understand how to do a job or activity, especially because you have a lot of experience
Ví dụ:
•
Don't worry, I've been working here for years, I know the ropes.
Đừng lo, tôi đã làm việc ở đây nhiều năm rồi, tôi biết rõ mọi việc.
•
Before you start, make sure you know the ropes of the new system.
Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo bạn nắm rõ cách vận hành của hệ thống mới.
Học từ này tại Lingoland