Nghĩa của từ "king cobra" trong tiếng Việt.
"king cobra" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
king cobra
US /ˌkɪŋ ˈkoʊ.brə/
UK /ˌkɪŋ ˈkoʊ.brə/

Danh từ
1.
rắn hổ mang chúa
a large, highly venomous snake (Ophiophagus hannah) of the cobra family, found in Southeast Asia and India, known for its ability to raise a significant portion of its body off the ground and its diet of other snakes.
Ví dụ:
•
The king cobra is the world's longest venomous snake.
Rắn hổ mang chúa là loài rắn độc dài nhất thế giới.
•
A bite from a king cobra can be fatal if not treated immediately.
Vết cắn của rắn hổ mang chúa có thể gây tử vong nếu không được điều trị ngay lập tức.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: