Nghĩa của từ "à la king" trong tiếng Việt.

"à la king" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

à la king

US /ˌɑː lə ˈkɪŋ/
UK /ˌɑː lə ˈkɪŋ/
"à la king" picture

Tính từ

1.

kiểu vua

served in a cream sauce, typically with mushrooms and pimentos

Ví dụ:
We had chicken à la king for dinner.
Chúng tôi đã ăn gà kiểu vua cho bữa tối.
The restaurant specializes in seafood à la king.
Nhà hàng này chuyên về hải sản kiểu vua.
Học từ này tại Lingoland