à la king
US /ˌɑː lə ˈkɪŋ/
UK /ˌɑː lə ˈkɪŋ/

1.
kiểu vua
served in a cream sauce, typically with mushrooms and pimentos
:
•
We had chicken à la king for dinner.
Chúng tôi đã ăn gà kiểu vua cho bữa tối.
•
The restaurant specializes in seafood à la king.
Nhà hàng này chuyên về hải sản kiểu vua.