Nghĩa của từ "keep your hair on" trong tiếng Việt.
"keep your hair on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
keep your hair on
US /kiːp jʊər hɛər ɒn/
UK /kiːp jʊər hɛər ɒn/

Thành ngữ
1.
bình tĩnh, đừng tức giận
used to tell someone to calm down and not get angry or upset
Ví dụ:
•
Just keep your hair on, there's no need to get so worked up.
Cứ bình tĩnh đi, không cần phải quá kích động như vậy.
•
Hey, keep your hair on! It was just a joke.
Này, bình tĩnh đi! Đó chỉ là một trò đùa thôi.
Học từ này tại Lingoland