Nghĩa của từ juice trong tiếng Việt.
juice trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
juice
US /dʒuːs/
UK /dʒuːs/

Danh từ
1.
2.
điện, năng lượng
electrical power or current
Ví dụ:
•
My phone is out of juice.
Điện thoại của tôi hết pin rồi.
•
Plug it in to get some juice.
Cắm điện vào để có điện.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
ép nước, vắt nước
to extract the juice from (fruit or vegetables)
Ví dụ:
•
I'm going to juice some carrots for a healthy drink.
Tôi sẽ ép một ít cà rốt để làm đồ uống tốt cho sức khỏe.
•
You can juice almost any fruit or vegetable.
Bạn có thể ép nước gần như bất kỳ loại trái cây hoặc rau củ nào.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: