Nghĩa của từ "apple juice" trong tiếng Việt.
"apple juice" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
apple juice
US /ˈæp.əl ˌdʒuːs/
UK /ˈæp.əl ˌdʒuːs/

Danh từ
1.
nước ép táo
the juice of apples, often drunk as a beverage or used in cooking
Ví dụ:
•
She poured a glass of fresh apple juice.
Cô ấy rót một ly nước ép táo tươi.
•
He prefers apple juice over orange juice.
Anh ấy thích nước ép táo hơn nước cam.
Học từ này tại Lingoland