Nghĩa của từ jointed trong tiếng Việt.

jointed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jointed

US /ˈdʒɔɪn.t̬ɪd/
UK /ˈdʒɔɪn.t̬ɪd/
"jointed" picture

Tính từ

1.

có khớp nối, có đốt

having a joint or joints

Ví dụ:
The robot arm is highly jointed, allowing for flexible movement.
Cánh tay robot rất có khớp nối, cho phép chuyển động linh hoạt.
Insects have jointed legs.
Côn trùng có chân có khớp.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland