Nghĩa của từ "joint account" trong tiếng Việt.

"joint account" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

joint account

US /ˌdʒɔɪnt əˈkaʊnt/
UK /ˌdʒɔɪnt əˈkaʊnt/
"joint account" picture

Danh từ

1.

tài khoản chung

a bank account held by two or more people, each of whom has the right to deposit and withdraw funds

Ví dụ:
They opened a joint account to manage their household expenses.
Họ đã mở một tài khoản chung để quản lý chi phí sinh hoạt.
Both spouses have access to the joint account.
Cả hai vợ chồng đều có quyền truy cập vào tài khoản chung.
Học từ này tại Lingoland