jittery

US /ˈdʒɪt̬.ɚ.i/
UK /ˈdʒɪt̬.ɚ.i/
"jittery" picture
1.

bồn chồn, lo lắng, run rẩy

nervous or unable to relax

:
She felt jittery before her job interview.
Cô ấy cảm thấy bồn chồn trước buổi phỏng vấn xin việc.
The coffee made him feel jittery.
Cà phê làm anh ấy cảm thấy bồn chồn.