Nghĩa của từ jittery trong tiếng Việt.

jittery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jittery

US /ˈdʒɪt̬.ɚ.i/
UK /ˈdʒɪt̬.ɚ.i/
"jittery" picture

Tính từ

1.

bồn chồn, lo lắng, run rẩy

nervous or unable to relax

Ví dụ:
She felt jittery before her job interview.
Cô ấy cảm thấy bồn chồn trước buổi phỏng vấn xin việc.
The coffee made him feel jittery.
Cà phê làm anh ấy cảm thấy bồn chồn.
Học từ này tại Lingoland