Nghĩa của từ issuing trong tiếng Việt.

issuing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

issuing

Động từ

1.

phát hành

supply or distribute (something).

Ví dụ:
licenses were issued indiscriminately to any company
Từ đồng nghĩa:
2.

phát hành

come, go, or flow out from.

Ví dụ:
exotic smells issued from a nearby building
Học từ này tại Lingoland