Nghĩa của từ irrelevant trong tiếng Việt.

irrelevant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

irrelevant

US /ɪˈrel.ə.vənt/
UK /ɪˈrel.ə.vənt/
"irrelevant" picture

Tính từ

1.

không liên quan, không thích hợp

not connected with or relevant to something

Ví dụ:
That point is completely irrelevant to the discussion.
Điểm đó hoàn toàn không liên quan đến cuộc thảo luận.
His opinion is irrelevant to my decision.
Ý kiến của anh ấy không liên quan đến quyết định của tôi.
Học từ này tại Lingoland